Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
courbette


[courbette]
danh từ giống cái
sự hất chân trước khuỵu vào ngực (của ngựa)
sự cúi lạy
Faire des courbettes
cúi luồn đê tiện



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.