Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
courber


[courber]
ngoại động từ
uốn cong; làm còng
Courber une branche
uốn cong cành cây
La vieillesse l'a courbé
tuổi tác làm cho cụ còng đi
cúi, khom
Courber le dos
khom lưng
Courber la tête sur un livre
cúi đầu xuống cuốn sách
(nghĩa bóng) bắt khuất phục
Refuser de courber la tête devant l'autorité
không chịu khuất phục quyền lực
(ngôn ngữ nhà trường) bỏ học
courber la tête, le front
chịu phục tùng, chịu thua
phản nghĩa Dresser, raidir, redresser. se relever
nội động từ
cong xuống; trĩu xuống; còng xuống
Arbre qui courbe sous le poids des fruits
cây trĩu xuống vì sức nặng của quả
Courber sous le poids des ans
còng đi vì tuổi tác



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.