Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
couple


[couple]
danh từ giống cái
(săn bắn) dây buộc chung (chó săn)
(từ cũ) hai; đôi (cái cùng loại)
Une couple d' heures
hai giờ
danh từ giống đực
cặp; đôi
Un couple d' amants
một cặp tình nhân
Un couple de pigeons
một đôi bồ câu
Un couple d' amis
đôi bạn
Vivre en couple
sống thành từng cặp
(cơ học) ngẫu lực
rẻ sườn (vỏ tàu, vỏ máy bay)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.