Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
coule


[coule]
danh từ giống cái
áo thụng (của một số thầy tu)
être à la coule
(thân mật) rất khéo; biết rõ tất cả những gì cần phải có đề làm có lợi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.