Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cotonneux


[cotonneux]
tính từ
có lông tơ
Fruit cotonneux
quả có lông tơ
như bông
Ciel cotonneux
trời có mây như bông
(nghĩa bóng) mềm yếu
Style cotonneux
lời văn mềm yếu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.