Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
coton


[coton]
danh từ giống đực
bông
Une balle de coton
một kiện bông
Coton hydrophile
bông hút nước
chỉ bông; miếng bông
Coton à broder
chỉ bông để thêu
Mettre un coton sur une plaie
đặt một miếng bông lên vết thương
avoir du coton dans les oreilles
nghễnh ngãng, nghe không rõ
avoir les jambes (les bras) en coton; se sentir tout en coton
mệt mỏi quá, ốm yếu quá
élever un enfant dans du coton
nuôi con quá nuông chiều săn sóc
filer un mauvais coton
(thân mật) ở trong tình thế nguy kịch (về sức khoẻ, về công việc làm ăn)
jeter son coton
sổ lông (vải)
tính từ
(thân mật) khó khăn, gay go
ça, c'est coton !
Việc ấy gay go đấy!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.