Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cote


[cote]
danh từ giống cái
suất đóng góp; thuế suất
mã (để sắp xếp, để phân loại)
thị giá; bảng thị giá (chứng khoán)
sự đánh giá (con người); điểm (đánh giá bài làm)
(con số chỉ) kích thước; (con số chỉ) độ cao (trên bản vẽ)
avoir la cote
(thân mật) được đánh giá cao, được coi trọng
avoir une cote d'enfer
được đánh giá rất cao, rất được coi trọng
cote d'alerte
mực nước báo động
(nghĩa bóng) tình trạng nguy kịch
cote d'amour
điểm phẩm chất (thí sinh)
cote mal taillée
thoả hiệp xộc xệch
đồng âm Cotte



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.