Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Hàn (English Korean Dictionary)
cost-account


cost-account
vt, (공정.계획 등의)원가(비용)를 견적(계산)하다, 원가 계산을 하다, ...을 비교 평가하다


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.