Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cosmopolite


[cosmopolite]
danh từ
người sống lúc nước này lúc nước khác, người của bốn phương
(từ cũ, nghĩa cũ) người theo chủ nghĩa thế giới
tính từ
sống nước nào cũng hợp
Existence cosmopolite
cuộc sống ở nước nào cũng hợp
pha tập quán nước ngoài (phong tục)
gồm người nhiều nước, gồm người tứ xứ
Ville cosmopolite
thành phố gồm người tứ xứ
(thực vật học) khắp thế giới
(từ cũ, nghĩa cũ) theo chủ nghĩa thế giới



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.