|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cosmopolite
cosmopolite |  | Xem cosmopolitan |
/,kɔzmə'pɔlitən/ (cosmopolite) /kɔz'mɔpəlait/
tính từ
(thuộc) toàn thế giới; (thuộc) chủ nghĩa thế giới to have a cosmopolitan outlook có quan điểm thế giới chủ nghĩa a cosmopolitan city thành phố quốc tế
danh từ
người theo chủ nghĩa thế giới
kẻ giang hồ
|
|
|
|