Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
incorruptible


[incorruptible]
tính từ
không thể hỏng, không thể biến chất
Bois incorruptible
gỗ không thể hỏng
không thể mua chuộc
Fonctionnaire incorruptible
viên chức không thể mua chuộc
phản nghĩa Corruptible, corrompu
danh từ
người không thể mua chuộc
les incorruptibles
các viên chức của nước Mỹ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.