Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
correctif


[correctif]
tính từ
hiệu chỉnh, chỉnh
Gymnastique corrective
thể dục chỉnh hình
Substance corrective
(dược học) chất hiệu chỉnh
phản nghĩa Aggravant, excitant
danh từ giống đực
(dược học) chất hiệu chỉnh
Le sucre est le correctif des acides
đường là chất hiệu chỉnh axit (trong thuốc)
lời nói nhẹ đi
cái bù vào
Correctif aux abus
cái bù vào những sự lạm dụng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.