Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
corporel


[corporel]
tính từ
hữu hình; có thể xác, vật chất
Bien corporel
tài sản vật chất
(thuộc) thể xác, (thuộc) thân thể
Exercice corporel
sự luyện tập thân thể
phản nghĩa Incorporel, spirituel, intellectuel



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.