Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
corner


[corner]
nội động từ
bóp còi
L'automobiliste corne
người lái ô-tô bóp còi
kêu ù ù
Les oreilles me cornent
tai tôi ù ù
(thú y học) thở khò khè
corner aux oreilles de quelqu'un
(thân mật) thét vào tai ai
(thân mật) nhắc đi nhắc lại hoài với ai
ngoại động từ
gập góc, làm quăn góc
Corner une carte de visite
gập góc một tấm danh thiếp (để tỏ rằng có đến thăm, nhưng chủ nhà đi vắng)
(thân mật) rêu rao
Corner une nouvelle
rêu rao một tin
danh từ giống đực
(thể dục thể thao) quả phạt góc (bóng đá)
Faire un corner
thực hiện một quả phạt góc, đá phạt góc
(kinh tế) tập đoàn đầu cơ tích trữ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.