|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cordial
![](img/dict/02C013DD.png) | [cordial] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bổ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Remède cordial | | thuốc bổ | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Affaiblissant, débilitant | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thân tình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Invitation cordiale | | sự mời mọc thân tình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Salutations cordiales | | lời chào thân tình | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Froid, indifférent, insensible. Antipathique, hostile | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thuốc bổ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Administrer un cordial à un malade | | cho người bệnh uống thuốc bổ |
|
|
|
|