Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
corbeille


[corbeille]
danh từ giống cái
giỏ, lẵng, sọt, rổ
Corbeille en rotin
cái giỏ mây
Corbeille à papier
sọt giấy
Une corbeille de fruits
một giỏ quả
(kiến trúc) đầu giỏ (của cột)
bồn hoa, khối hoa; lẵng hoa
ban công đầu (ở rạp hát)
ghế bành mây
(thực vật học) thế giỏ (ở rên tản)
(động vật học) giỏ phấn (ở chân ong)
(kinh tế) khu môi giới chứng khoán
corbeille à courrier
khay công văn
corbeille de mariage
đồ sính lễ
faire corbeille autour de qqn
xúm quanh (ai)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.