corbeille
 | [corbeille] |  | danh từ giống cái | |  | giỏ, lẵng, sọt, rổ | |  | Corbeille en rotin | | cái giỏ mây | |  | Corbeille à papier | | sọt giấy | |  | Une corbeille de fruits | | một giỏ quả | |  | (kiến trúc) đầu giỏ (của cột) | |  | bồn hoa, khối hoa; lẵng hoa | |  | ban công đầu (ở rạp hát) | |  | ghế bành mây | |  | (thực vật học) thế giỏ (ở rên tản) | |  | (động vật học) giỏ phấn (ở chân ong) | |  | (kinh tế) khu môi giới chứng khoán | |  | corbeille à courrier | |  | khay công văn | |  | corbeille de mariage | |  | đồ sính lễ | |  | faire corbeille autour de qqn | |  | xúm quanh (ai) |
|
|