Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cor


[cor]
danh từ giống đực
tù và
Le cor de Roland
chiếc tù và của Rô-Lăng
(âm nhạc) kèn co
L'embouchure d'un cor
miệng kèn co
Sonner du cor
thổi kèn co
(y học) (chai) mắt cá (chai ở ngón chân)
(số nhiều) nhánh gạc hươu
à cor et à cri
ỏm tỏi
(săn bắn) bằng chó và tù và
cerf dix cors
hươu bảy tuổi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.