Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
coquille


[coquille]
danh từ giống cái
vỏ (sò, ốc, trứng, một số quả)
món nhồi vỏ sò (món ăn nhồi trong vỏ sò)
đường vòng cầu thang
mũ cán gươm
lỗi in
coquille de noix
thuyền bé
rentrer dans sa coquille
thu mình trong vỏ kén, sống xa lánh mọi người
sortir de sa coquille
giao thiệp với đời
còn non trẻ chưa có kinh nghiệm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.