Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coprology




coprology
[kɔ'prɔlədʒi]
danh từ
sự sáng tác những đề tài tục tĩu


/kɔ'prɔlədʤi/

danh từ
sự viết vẽ về những đề tài tục tĩu


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.