Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
copartageant


[copartageant]
tính từ
(luật học, pháp lý) cùng chia
Héritiers copartageants
những người thừa kế cùng chia
danh từ
(luật học, pháp lý) người cùng chia



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.