Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
coopération


[coopération]
danh từ giống cái
sự hợp tác
Apporter sa coopération à une entreprise
hợp tác với một xí nghiệp
Conférence sur la sécurité et la coopération en Europe (CSCE)
Hội nghị vỠvấn đỠan ninh và hợp tác châu Âu



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.