convocation
convocation | [,kɔnvə'kei∫n] |  | danh từ | |  | sự triệu tập | |  | hội nghị | |  | hội nghị tôn giáo | |  | hội nghị trường đại học (Ôc-phớt hay Đớc-ham ở Anh) |
/,kɔnvə'keiʃn/
danh từ
sự triệu tập họp
hội nghị
hội nghị tôn giáo
hội nghị trường đại học (Ôc-phớt hay Đớc-ham ở Anh)
|
|