Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
conversion


[conversion]
danh từ giống cái
sự chuyển, sự đổi, sự chuyển đổi
Conversion d'un billet de banque en or
sự chuyển đổi giấy bạc thành vàng
Conversion d'une fraction ordinaire en fraction décimale
sự đổi phân số thường thành phân số thập phân
sự quy theo
Conversion au christianisme
sự quy theo đạo Cơ đốc
Conversion au bouddhisme
sự quy đạo Phật
(quân sự) sự đổi hướng tác chiến
(lôgic) sự chuyển hoán



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.