conversational
conversational | [,kɔnvə'sei∫ənl] |  | tính từ | |  | đàm thoại, thường đàm | |  | conversational English | | tiếng Anh đàm thoại, tiếng Anh thường đàm | |  | a conversational tone, manner | | giọng nói, cung cách theo lối thường đàm |
(Tech) thuộc đối thoại, thuộc hội thoại
/,kɔnvə'seiʃənl/
tính từ
(thuộc) sự nói chuyện, (thuộc) sự chuyện trò
thích nói chuyện, vui chuyện (người)
|
|