Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
conversation


[conversation]
danh từ giống cái
cuộc nói chuyện, cuộc đàm thoại
Conversation entre deux personne
cuộc nói chuyện giữa hai người, cuộc đối thoại
Conversation familière
cuộc nói chuyện thân mật
cách nói chuyện
avoir de la conversation
luôn luôn có chuyện mà nói
có tài nói chuyện
conversations diplomatiques
cuộc đàm phán ngoại giao
conversation sur l'oreiller
chuyện chăn gối
être à la conversation
chú ý nghe chuyện; tham gia cuộc nói chuyện



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.