conversable
conversable | [kən'və:səbl] |  | tính từ | |  | nói chuyện dễ ưa, ưa chuyện (làm cho người ta ưa nói chuyện với mình) | |  | dễ giao du, dễ gần, dễ làm quen |
/kən'və:səbl/
tính từ
nói chuyện dễ ưa, ưa chuyện (làm cho người ta ưa nói chuyện với mình)
dễ giao du, dễ gần, dễ làm quen
|
|