|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
convergent
 | [convergent] |  | tính từ | |  | (toán học; vật lý học) hội tụ | |  | Lentille convergente | | thấu kính hội tụ | |  | Lignes convergentes | | đường hội tụ | |  | tập trung | |  | Feux convergents | | hoả lực tập trung | |  | Efforts convergents | | cố gắng tập trung |  | phản nghĩa Divergent |
|
|
|
|