Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
contrit


[contrit]
tính từ
(tôn giáo) ăn năn
Le pécheur contrit
người có tội ăn năn
hối hận, hối tiếc
Être contrit d'avoir offensé un ami
hối tiếc vì đã xúc phạm một người bạn thân
phản nghĩa Impénitent



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.