Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
contrepartie


[contrepartie]
danh từ giống cái
(kế toán) bản đối chiếu
cái bù vào (cho cân), cái thế vào
ý kiến trái lại; tình cảm trái lại
en contrepartie
để bù vào (cho cân), để thế vào



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.