|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
contrefaçon
![](img/dict/02C013DD.png) | [contrefaçon] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sá»± là m giả; sá»± giả mạo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Contrefaçon des billets de banque | | sá»± là m giả giấy bạc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | váºt giả mạo; hà ng giả | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Délit de contrefaçon | | tá»™i là m hà ng giả |
|
|
|
|