Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
contrebande


[contrebande]
danh từ giống cái
sự buôn lậu
La contrebande du tabac
sự buôn lậu thuốc lá
hàng (buôn) lậu
Vendre de la contrebande
bán hàng lậu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.