Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
contre-pied


[contre-pied]
danh từ giống đực
cái ngược lại, cái trái lại
Vos opinions sont le contre-pied des siennes
ý của anh trái ngược với ý của ông ta
(săn bắn) ngã trái, đường lạc
(thể dục thể thao) thế trái chân



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.