Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
contravallation




contravallation
[,kɔntrəvə'lei∫n]
danh từ
hệ thống công sự bao vây (đắp quanh thành phố bị bao vây); chiến hào bao vây


/,kɔntrəvə'leiʃn/

danh từ
hệ thống công sự bao vây (đắp quanh thành phố bị bao vây); chiến hào bao vây


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.