|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
contraster
![](img/dict/02C013DD.png) | [contraster] | ![](img/dict/47B803F7.png) | động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đối chọi, đối lập | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Contraster les caractères dans une pièce de théâtre | | đối lập các cá tính trong một vở kịch | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Des couleurs qui contrastent | | những màu sắc đối chọi nhau | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa S'accorder, s'harmoniser |
|
|
|
|