Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
contrainte


[contrainte]
tính từ giống cái
gò bó, không thoải mái; không tự nhiên
Sourire contraint
nụ cười gò bó
Air contraint
vẻ không tự nhiên thoải mái
danh từ giống cái
sự bắt buộc, sự cưỡng bức
Agir sous la contrainte
bị bắt buộc phải hành động
sự gò bó, sự câu thúc
Les contraintes de la vie familiale
những gò bó của cuộc sống gia đình
Vivre sans contrainte
sống không gò bó
Les contraintes de la rime
những câu thúc của sự gieo vần
phản nghĩa Affranchissement, liberté, libération. Aisance, laisser-aller, naturelle



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.