contourner
 | [contourner] |  | ngoại động từ | |  | làm vặn vẹo | |  | La maladie l'a contourné | | bệnh tật đã làm cho thân hình nó vặn vẹo đi | |  | vòng quanh | |  | Contourner une montagne | | đi vòng quanh quả núi | |  | lẩn tránh | |  | Contourner la loi | | lẩn tránh pháp luật | |  | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) vẽ đường biên, tạo đường chu vi (cho một vật gì) |
|
|