Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
contourner


[contourner]
ngoại động từ
làm vặn vẹo
La maladie l'a contourné
bệnh tật đã làm cho thân hình nó vặn vẹo đi
vòng quanh
Contourner une montagne
đi vòng quanh quả núi
lẩn tránh
Contourner la loi
lẩn tránh pháp luật
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) vẽ đường biên, tạo đường chu vi (cho một vật gì)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.