|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
contorsion
 | [contorsion] |  | danh từ giống cái | |  | sự vặn vẹo, sự uốn éo | |  | Les contorsions d'un acrobate | | động tác vặn vẹo của người làm trò nhào lộn | |  | điệu bộ; nét nhăn nhở | |  | Les contorsions d'un homme politique | | những điệu bộ của một chính khách |
|
|
|
|