Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
continu


[continu]
tính từ
liên tục, không ngớt, không ngừng
Ligne continue
đường liên tục
Travail continu
lao động liên tục
Un bruit continu
tiếng ồn không ngớt
phản nghĩa Coupé, discontinu, divisé, entrecoupé, intermittent, interrompu, sporadique
courant continu
dòng điện một chiều
journée continue
ngày làm việc thông tầm (chỉ nghỉ để ăn cơm)
danh từ giống đực
cái liên tục
papier en continu
(ngành in) giấy liền một tấm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.