Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
continence


[continence]
danh từ giống cái
sự tiết dục, sự chế dục
Vivre dans la continence
sống chế dục
phản nghĩa Incontinence, intempérance, luxure
(nghĩa bóng) sự đạm bạc
Continence du style
sự đạm bạc của lời văn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.