Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
contester


[contester]
ngoại động từ
đưa ra tranh cãi, đặt vấn đề nghi ngờ
Contester un fait
đặt vấn đề nghi ngờ một sự kiện
Contester les déclarations d'un témoin
đặt vấn đề nghi ngờ lời khai của một nhân chứng
Théorie très contestée
lí thuyết còn tranh cãi nhiều, lí thuyết còn nhiều người ngờ
phản nghĩa Admettre, approuver, attester, avérer, avouer, certifier, concéder, croire, reconnaître. Incontesté
nội động từ
tranh cãi
Contester sur quelque chose
tranh cãi về việc gì



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.