Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
contestable


[contestable]
tính từ
có thể tranh cãi, chưa có thể tin
Opinion contestable
ý kiến có thể tranh cãi
phản nghĩa Assuré, certain, incontestable, sûr



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.