Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
contenu


[contenu]
tính từ
bị nén lại, bị dằn lại
Une émotion contenue
một xúc cảm bị dằn lại
phản nghĩa Exprimé, violent
danh từ giống đực
cái được chứa, cái chứa ở trong
Le contenu d'une bouteille
cái chứa trong chai
nội dung
Le contenu d'une lettre
nội dung của bức thư
Analyse de contenu
sư phân tích về mặt nội dung
phản nghĩa Contenant



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.