Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
contenir


[contenir]
ngoại động từ
đựng, chứa, chứa đựng
Bouteille qui contient de l'alcool
chai đựng rượu
Salle qui contient deux mille spectateurs
phòng chứa hai nghìn khán giả
Ce livre contient bien des erreurs
cuốn sách này có rất nhiều lỗi
bao gồm
Contenir plusieurs pays
bao gồm nhiều nước
giữ lại, nén lại, cầm lại
Contenir sa colère
nén giận
Contenir l'ennemi
cầm địch lại
Contenir ses larmes
cầm nước mắt
phản nghĩa Exclure. Céder. S'exprimer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.