Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
contenance


[contenance]
danh từ giống cái
sức chứa, dung lượng
Armoire d'une grande contenance
chiếc tủ có dung lượng lớn
Mesurer la contenance d'un vase
đo dung lượng của một cái bình
bề mặt, diện tích
La contenance d'un champ
diện tích của một thửa ruộng
Une contenance de cent hectares
diện tích rộng 100 héc-ta
thái độ
Garder une contenance respectueuse
giữ thái độ cung kính
faire bonne contenance
tỏ thái độ vững vàng
n'avoir pas de contenance
không biết cư xử thế nào; không giữ gìn ý tứ, có thái độ phóng túng
par contenance
để tỏ ra không lúng túng
perdre contenance
bối rối, lúng túng
servir de contenance
giúp cho có thái độ vững vàng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.