Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
contemplator




contemplator
['kɔntempleitə]
danh từ
người ngắm, người thưởng ngoạn
người trầm ngâm


/'kɔntempleitə/

danh từ
người ngắm, người thưởng ngoạn
người trầm ngâm


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.