Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
contemplatif


[contemplatif]
tính từ
ngắm nghía, lặng ngắm
ngẫm nghĩ, trầm tư
phản nghĩa Actif. Pratique, réaliste
danh từ
người trầm tư



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.