 | [contact] |
 | danh từ giống đực |
|  | sự tiếp xúc |
|  | Maladies qui se propagent par le contact |
| bệnh lan truyền bằng tiếp xúc |
|  | Prendre contact avec quelqu'un |
| tiếp xúc với ai |
|  | Les contacts humains |
| sự tiếp xúc giữa người với người |
|  | Point de contact |
| điểm tiếp xúc |
|  | mối liên quan, quan hệ |
|  | Avoir un bon contact avec qqn |
| có mối giao hảo với ai |
|  | cuộc gặp, cuộc chạm trán |
|  | Contact entre deux personnes |
| cuộc gặp giữa hai người |
|  | Entrer en contact avec l'ennemi |
| chạm trán quân địch |
 | phản nghĩa Eloignement, séparation |
|  | (điện học) cái tiếp xúc, côngtăc |
|  | au contact de |
|  | dưới tác dụng của, dưới ảnh hưởng của |
|  | perdre contact avec qqn |
|  | chia tay ai, xa ai |