Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
contact


[contact]
danh từ giống đực
sự tiếp xúc
Maladies qui se propagent par le contact
bệnh lan truyền bằng tiếp xúc
Prendre contact avec quelqu'un
tiếp xúc với ai
Les contacts humains
sự tiếp xúc giữa người với người
Point de contact
điểm tiếp xúc
mối liên quan, quan hệ
Avoir un bon contact avec qqn
có mối giao hảo với ai
cuộc gặp, cuộc chạm trán
Contact entre deux personnes
cuộc gặp giữa hai người
Entrer en contact avec l'ennemi
chạm trán quân địch
phản nghĩa Eloignement, séparation
(điện học) cái tiếp xúc, côngtăc
au contact de
dưới tác dụng của, dưới ảnh hưởng của
perdre contact avec qqn
chia tay ai, xa ai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.