 | [consulat] |
 | danh từ giống đực |
|  | (ngoại giao) chức lãnh sự; toà lãnh sự, lãnh sự quán |
|  | Eller au consulat pour demander un visa |
| đấn lãnh sự quán để xin cấp vi-sa |
|  | (sử học) chức quan chấp chính; nhiệm kì quan chấp chính (cổ La Mã) |
|  | chế độ tổng tài; thờ tổng tài (Pháp) |