Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
consuetude




consuetude
['kɔnswitju:d]
danh từ
tập quán, tục lệ
quan hệ xã hội, sự giao thiệp trong xã hội


/'kɔnswitju:d/

danh từ
tập quán, tục lệ
quan hệ xã hội, sự giao thiệp trong xã hội

Related search result for "consuetude"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.