Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
constitué


[constitué]
tính từ
có thể tạng (tốt, xấu...)
Un enfant bien constitué
một em bé có thể tạng tốt
do hiến pháp quy định; do luật quy định



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.